Có 2 kết quả:
娛樂界 yú lè jiè ㄩˊ ㄌㄜˋ ㄐㄧㄝˋ • 娱乐界 yú lè jiè ㄩˊ ㄌㄜˋ ㄐㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) entertainment world
(2) show business
(2) show business
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) entertainment world
(2) show business
(2) show business
Bình luận 0